Characters remaining: 500/500
Translation

embroidering machine

/im'brɔidəriɳmə,ʃi:n/
Academic
Friendly

Từ "embroidering machine"

Định nghĩa: "Embroidering machine" một danh từ chỉ một loại máy móc được sử dụng để thêu các mẫu hoa văn lên vải hoặc các chất liệu khác. Máy thêu này có thể hoạt động bằng tay hoặc tự động, giúp tiết kiệm thời gian công sức so với việc thêu bằng tay.

Các cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I bought an embroidering machine to create beautiful designs on my clothes.
    • (Tôi đã mua một máy thêu để tạo ra các mẫu thiết kế đẹp trên quần áo của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • The new embroidering machine can automatically adjust the tension of the thread, making it easier for beginners to use.
    • (Máy thêu mới có thể tự động điều chỉnh độ căng của chỉ, giúp những người mới bắt đầu dễ dàng sử dụng hơn.)
Biến thể của từ:
  • Embroider (động từ): Thêu

    • She loves to embroider flowers on her dresses.
    • ( ấy thích thêu hoa trên váy của mình.)
  • Embroidery (danh từ): Nghệ thuật thêu

    • Her embroidery is admired by many people.
    • (Nghệ thuật thêu của ấy được nhiều người ngưỡng mộ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sewing machine (máy may): Dùng để may vải, không giống như máy thêu nhưng cả hai đều máy may.
  • Quilting machine (máy chần vải): Dùng để chần hai hoặc nhiều lớp vải lại với nhau.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "embroidering machine," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

Tổng kết:

"Embroidering machine" một từ quan trọng trong lĩnh vực may mặc thủ công, giúp người sử dụng tạo ra những sản phẩm thẩm mỹ chuyên nghiệp hơn.

danh từ
  1. máy thêu

Comments and discussion on the word "embroidering machine"